Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cuộc thi
[cuộc thi]
|
examination; contest; competition
Notebook cover design competition
To be a beauty contest winner
The contest is not open to company employees